Có 6 kết quả:
显耀 xiǎn yào ㄒㄧㄢˇ ㄧㄠˋ • 显要 xiǎn yào ㄒㄧㄢˇ ㄧㄠˋ • 险要 xiǎn yào ㄒㄧㄢˇ ㄧㄠˋ • 險要 xiǎn yào ㄒㄧㄢˇ ㄧㄠˋ • 顯耀 xiǎn yào ㄒㄧㄢˇ ㄧㄠˋ • 顯要 xiǎn yào ㄒㄧㄢˇ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to show off
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prominent
(2) eminent
(3) important person
(4) notable
(5) dignitary
(2) eminent
(3) important person
(4) notable
(5) dignitary
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strategically situated and easy to defend
(2) strategic location
(2) strategic location
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strategically situated and easy to defend
(2) strategic location
(2) strategic location
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to show off
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prominent
(2) eminent
(3) important person
(4) notable
(5) dignitary
(2) eminent
(3) important person
(4) notable
(5) dignitary
Bình luận 0